Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
deaden
['dedn]
|
ngoại động từ
làm giảm, làm dịu, làm nhẹ
làm nhẹ một cú đánh; đỡ đòn
làm giảm sự đau đớn
làm giảm bớt tiếng ồn ào
làm mờ, làm xỉn (kim loại, vàng...)
làm hả hơi (rượu...)
( + to ) làm u mê; làm cho không có cảm giác gì đối với
nội động từ
giảm đi (sức mạnh), nhẹ bớt (cú đòn); nhỏ đi (tiếng động)
hả hơi (rượu)
u mê đi (giác quan)
Từ liên quan
dampen damper dead sound vibration