Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
critical
['kritikəl]
|
tính từ
( critical of somebody / something ) chỉ trích; chê bai; phê phán
lời nhận xét, báo cáo phê phán
cuộc điều tra có ý chỉ trích công việc của cô ta
sao anh cứ phê phán hoài vậy?
bình phẩm, phê bình
trong bầu không khí phê bình hiện nay, tác phẩm của bà ấy không được mến mộ
bộ phim đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình
thuộc hoặc tại thời điểm khủng hoảng; quyết định; then chốt
ở trong tình trạng nguy kịch
chúng ta đang ở vào thời kỳ quyết định của lịch sử
sự giúp đỡ của cô ta có tính cách quyết định trong lúc khẩn cấp
(vật lý) (toán học) tới hạn
điểm tới hạn
nhiệt độ tới hạn
(nói về lò phản ứng hạt nhân) đạt đến trạng thái phản ứng hạt nhân tự ổn định