Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
crest
[krest]
|
danh từ
mào (gà); bờm (ngựa)
chòm lông mào (trên mũ sắt thời xưa)
chỏm mũ sắt; mũ sắt
tiêu ngữ (trên huy chương...)
đỉnh nóc, chỏm, ngọn (núi, sóng, mái nhà...)
đầu ngọn sóng
cạnh sống (của xương)
hình dấu riêng của gia đình
(nghĩa bóng) lúc hưng thịnh nhất
ngoại động từ
vẽ mào; trang trí (mũ) bằng mào lông
trèo lên đỉnh, trèo lên nóc
nội động từ
gợn nhấp nhô (sóng)
Từ liên quan
basilisk feather head ridge top