Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cranny
[kræni]
|
danh từ
vết nứt, vết nẻ
vết nứt trên tường
xó xỉnh, góc tối tăm
tìm khắp xó xỉnh