Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
crab
[kræb]
|
danh từ
quả táo dại ( (cũng) crab apple ); cây táo dại ( (cũng) crab tree )
người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu
con cua
con rận ( (cũng) crab louse )
(kỹ thuật) cái tời
( số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại
động từ
cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng)
công kích chê bai, chỉ trích (ai)
Từ liên quan
brachyuran crustacean