Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
counterpart
['kauntəpɑ:t]
|
danh từ
bản sao; bản đối chiếu
người giống hệt người khác; vật giống hệt vật khác
người hoặc vật tương ứng với hoặc có cùng chức năng với người hoặc vật khác; bên tương ứng; bên đối tác
ông giám đốc kinh doanh gọi điện thoại cho người tương nhiệm với ông ta ở công ty bên kia (ông giám đốc kinh doanh gọi điện thoại cho giám đốc kinh doanh của công ty bên kia)