Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
counter
['kauntə]
|
danh từ
quầy hàng, quầy thu tiền
phục vụ ở quầy hàng, bán hàng
ghi-sê (ngân hàng)
máy đếm
thẻ (để đánh bạc thay tiền)
ức ngực
(hàng hải) thành đuôi tàu
miếng đệm lót giày
phó từ
đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại
hành động chống lại ý muốn của một người nào
đi ngược lại, làm trái lại
động từ
phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại
chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)
tiền tố
ngược lại
sức hút ngược lại
chống lại; phản lại
phản cách mạng
phản tác dụng
Từ liên quan
opposite