Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
corkscrew
['kɔ:kskru:]
|
danh từ
cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà)
động từ
làm xoắn ốc; xoắn lại
vẽ một đường xoắn ốc
Từ liên quan
apparatus device move