Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
coo
[ku:]
|
danh từ
tiếng gù của bồ câu
động từ
gù (bồ câu)
nói thì thầm, thủ thỉ
nói thì thầm
(nói về những người yêu nhau) hôn hít và thầm thì; ôm ấp hú hí
thán từ
biểu lộ sự kinh ngạc
Từ liên quan
dove pigeon