Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
contraband
['kɔntrəbænd]
|
danh từ
sự buôn lậu; sự lậu thuế
hàng lậu
tính từ
lậu, lậu thuế
hàng lậu thuế
tàu buôn lậu