Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
constant
['kɔnstənt]
|
tính từ
kiên định; trung kiên; trung thành; chung thuỷ
người bạn, cổ động viên trung thành
không ngớt; không dứt; liên miên
mưa liên miên
sự nói không dứt; sự nói liên miên
nơi đây thường xuyên có người ra vào
không thay đổi; bất biến
tốc độ, giá trị bất biến
danh từ
(kỹ thuật) hằng số