Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
consolation
[,kɔnsə'lei∫n]
|
danh từ
sự an ủi hoặc được an ủi
những lời an ủi
giải thưởng cho người suýt thắng cuộc; giải an ủi; giải khuyến khích
người an ủi, vật an ủi, điều an ủi