Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
consecutive
[kən'sekjutiv]
|
tính từ
liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau
ba ngày liên tiếp
mấy đời tiếp liền nhau