Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
consciousness
['kɔn∫əsnis]
|
danh từ
trạng thái tỉnh táo
cú đánh đã làm cho anh ta bất tỉnh
tỉnh lại sau một tai nạn
( consciousness of something / that .....) ý thức
nhận biết của tôi về các nhu cầu của cô ta
ý thức giai cấp
tất cả các tư tưởng, suy nghĩ, cảm nhận của một người hoặc nhiều người; ý thức
những thái độ đã ăn sâu trong ý thức người Anh