Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
confused
[kən'fju:zd]
|
danh từ
bối rối, lúng túng, ngượng
thằng bé có vẻ bối rối khi thấy bố mẹ nó ở cửa phòng học
lộn xộn, không rõ ràng
một sự tường thuật lộn xộn những việc đã xảy ra