Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
confounded
[kən'faundid]
|
tính từ
chết tiệt, chết bằm (chỉ sự bực dọc)
cái con ngựa chết tiệt này!
anh là cái hạng chuyên làm phiền thiên hạ!