Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
confinement
[kən'fainmənt]
|
danh từ
sự giam cầm, sự giam hãm
bị giam cầm
sự giam riêng một mình; sự biệt giam
thời gian mà một đứa trẻ được sinh ra
cô ấy sắp sinh con
sự sinh nở; sự đẻ
bác sĩ được mời đến đỡ đẻ tại nhà