Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
confidently
['kɔnfidəntli]
|
phó từ
tự tin
họ tuyên bố một cách tự tin rằng giá cả sẽ tăng vùn vụt