Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
condescend
[,kɔndi'send]
|
nội động từ
làm một việc mà mình cho là không xứng đáng hay dưới tầm quan trọng của bản thân; hạ cố
thực sự hôm nay bà ta đã hạ cố chào tôi ở ngoài phố
có lẽ cha anh sẽ hạ cố mà giúp làm cái việc rửa bát này!
( to condescend to somebody ) cư xử một cách tử tế hoặc lịch sự để biểu lộ rằng mình tốt hơn người khác; chiếu cố
tôi rất mong ông ta đừng chiếu cố các nhân viên trẻ trong Bộ của ông ta
( Ê-cốt) chỉ rõ, ghi rõ, ghi từng khoản
ghi rõ những chi tiết