Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
composite
['kɔmpəzit]
|
tính từ
hợp lại; ghép, ghép lại
ảnh ghép
(thực vật học) (thuộc) kiểu hoa cúc
(kiến trúc) theo kiểu hỗn hợp
(hàng hải) làm bằng gỗ và sắt (tàu)
(ngành đường sắt) đủ các hạng
toa xe có ghế đủ các hạng
(toán học) đa hợp
hàm đa hợp
danh từ
phức hợp; hỗn hợp
vở kịch này là một hỗn hợp thực tại và hư cấu
(thực vật học) cây thuộc họ cúc
(kiến trúc) kiến trúc hỗn hợp
(toán học) hợp tử
hợp tử của trường
vật liệu công-pô-zít