Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
commuter
[kə'mju:tə]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi lại thường xuyên bằng xe buýt, xe lửa hoặc ô tô giữa nơi làm việc và nhà ở
chuyến xe lửa năm giờ luôn chật ních người đi làm
vành đai những người đi làm vào nội thành (khu vực chung quanh một thành phố lớn mà từ đó, những người đi làm đáp xe vào nội thành làm việc)