Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
comic
['kɔmik]
|
tính từ
hài hước, khôi hài
bài hát/buổi biểu diễn hài hước
tranh chuyện vui (cũng) strip cartoon
(thuộc) kịch vui
nhà soạn kịch vui
diễn viên hài
danh từ
(thông tục) diễn viên hài
một diễn viên hài nổi tiếng trên truyền hình
tạp chí dành cho trẻ em đăng những chuyện kể chủ yếu bằng hình vẽ (cũng) comic book