Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
clover
['klouvə]
|
danh từ
(thực vật học) cỏ ba lá
sống an nhàn
sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng
giao lộ có dạng vòng xoay