Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chute
[∫u:t]
|
danh từ
cầu trượt, đường trượt; dốc lao, đường lao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thác (nước)
lao xuống thác
máng đổ rác
danh từ, (viết tắt) của parachute
(quân sự), (thông tục) dù
Từ liên quan
channel descend shoot slide trough