Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chisel
['t∫izl]
|
danh từ
cái đục, cái chàng
( the chisel ) nghệ thuật điêu khắc
(từ lóng) sự lừa đảo
ngoại động từ
đục; chạm trổ
(từ lóng) lừa đảo
Từ liên quan
cut shape