Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chilly
['t∫ili]
|
tính từ
lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh
căn buồng lạnh lẽo
ớn lạnh, rùng mình (vì lạnh)
lạnh lùng, lạnh nhạt
cử chỉ lạnh nhạt
danh từ
(như) chilli
Từ liên quan
chill cold raw