Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chew
[t∫u:]
|
danh từ
sự nhai
nhai vật gì
động từ
nhai
ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm nghĩ tới nghĩ lui
ngẫm nghĩ cái gì
(xem) bite
(xem) cud
(từ lóng) lải nhải ca cẩm, làu nhàu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện phiếm, tán dóc
Từ liên quan
crunch food munch