Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chat
[t∫æt]
|
danh từ
chuyện phiếm, chuyện gẫu; chuyện thân thuộc
(tin học) sự trò chuyện qua máy tính (khi một người gõ một dòng văn bản và nhấn Enter, dòng văn bản ấy lập tức hiển thị trên màn hình của những người cùng tham gia trò chuyện để những người này trả lời lại)
chương trình phỏng vấn những nhân vật nổi tiếng
nội động từ
nói chuyện phiếm, tán gẫu