Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chary
['t∫eəri]
|
tính từ
thận trọng, cẩn thận
cẩn thận kẻo bị lạnh
dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...)
dè dặt lời khen