Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
char
[t∫ɑ:]
|
danh từ
(động vật học) giống cá hồi chấm hồng
(từ lóng) trà
động từ
đốt thành than, hoá thành than
đốt củi thành than
Từ liên quan
charwoman tea