Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chap
[t∫æp]
|
danh từ
(thông tục) thằng, thằng cha
thằng cha buồn cười
người bán hàng rong ( (cũng) chap man )
chào ông tướng!
danh từ ( (cũng) chop )
( số nhiều) hàm (súc vật); má
hàm dưới; má lợn (làm đồ ăn)
( số nhiều) hàm ê tô, hàm kìm
nhép miệng thèm thuồng; nhép miệng ngon lành
danh từ
( (thường) số nhiều) chỗ nứt nẻ
động từ
làm nứt nẻ, nứt nẻ, nẻ
hạn hán làm ruộng nứt nẻ
chân bị nẻ
Từ liên quan
boy fellow man skin sore split