Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
chaffer
['t∫æfə]
|
danh từ
người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay giễu cợt
sự cò kè, sự mặc cả
động từ
cò kè, mặc cả
( + away ) bán lỗ
đấu khẩu
chuyện trò huyên thiên, nói chuyện huyên thiên
cò kè mất thì giờ