Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
carrier
['kæriə(r)]
|
danh từ
người hoặc vật chở cái gì
hãng vận tải
hãng vận tải đường bộ, đường sắt và đường thuỷ
cái đèo hàng (ở xe đạp...)
buộc một bưu kiện vào cái đèo hàng
(y học) người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh
muỗi mang mầm bệnh sốt rét
tàu chuyên chở
(kỹ thuật) vật mang, vật đỡ, giá đỡ
(vật lý) chất mang, phần tử mang
phần tử mang điện tích