Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
candied
['kændid]
|
tính từ
kết thành đường phèn
tẩm đường, ướp đường
đường mật, nịnh nọt
những lời nịnh nọt