Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
calculate
['kælkjuleit]
|
động từ
tính; tính toán
tính giá của cái gì/cái gì sẽ trị giá bao nhiêu
Tôi tính rằng chúng ta sẽ đến nơi vào khoảng 6 giờ sáng
giả dụ rằng...; cho rằng...; tưởng rằng...
tính trước; suy tính; dự tính
hành động này có suy tính trước
một lời lăng mạ đã được sắp đặt sẵn
( to calculate on something / doing something ) trông mong vào cái gì
chúng ta không thể trông mong là thời tiết sẽ tốt trong dịp nghỉ của chúng ta
có ý định hoặc nhằm làm cái gì
lời quảng cáo này nhằm lôi cuốn những khách hàng nhẹ dạ