Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
burner
['bə:nə]
|
danh từ
người đốt, người nung
người nung gạch
đèn
đèn dầu
đèn xì
mỏ đèn
để cái gì qua một bên, gác qua một bên