Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bumble
['bʌmbl]
|
danh từ
công chức thường mà cứ làm như quan to
động từ
nói lúng búng điều gì
đi thơ thẩn, đi lang thang vô định