Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bullion
['buljən]
|
danh từ
nén, thoi (vàng, bạc)
kim tuyến (để thêu)
tính từ
bằng vàng nén, bằng bạc nén
Từ liên quan
gold silver thread trimming