Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
buffet
['bʌfit]
|
danh từ
quầy giải khát (ở ga xe lửa hoặc ngay trên xe lửa)
bữa ăn có nhiều món dọn sẵn, khách ăn tự lấy; tiệc đứng; thức ăn trong bữa tiệc đứng
bữa tối sẽ là tiệc đứng ăn món nguội, chứ không phải tiệc ngồi
tiệc đứng trưa/tối
cú đánh (đặc biệt bằng tay) hoặc sự va đụng mạnh
chịu đựng những bất hạnh của một số phận phũ phàng
(nghĩa bóng) điều rủi, điều bất hạnh
động từ
đánh hoặc đẩy ai/cái gì một cách thô bạo; (nghĩa bóng) đày đoạ, vùi dập
bị số phận hẩm hiu đày đoạ
con thuyền bị sóng vùi dập
Từ liên quan
strike table