Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
browbeat
['braubi:t]
|
động từ, thì quá khứ là browbeat và động tính từ quá khứ là browbeaten
( to browbeat somebody into doing something ) nhìn và nói nghiêm khắc cho ai sợ; bắt nạt; hăm doạ
quan toà nạt nộ nhân chứng
Tôi sẽ không để bị hăm doạ mà chấp nhận đề nghị của anh