Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
brook
[bruk]
|
danh từ
suối
ngoại động từ
chịu, chịu đựng; cho phép (dùng với ý phủ định)
anh ta không thể chịu được cái lối bị người ta can thiệp vào
việc không cho phép để chậm được
Từ liên quan
allow brooklet