Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
brink
[briηk]
|
danh từ
bờ miệng (vực)
bên cạnh hố chiến tranh
kề miệng lỗ