Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bridle
['braidl]
|
danh từ
dây cương (ngựa)
(nghĩa bóng) sự kiềm chế
kiềm chế ham muốn
(hàng hải) dây cột thuyền
(giải phẫu) dây hãm
buông lỏng dây cương cho tự do
ngoại động từ
thắng cương (cho ngựa)
(nghĩa bóng) kiềm chế
kiềm chế tham vọng của mình
nội động từ
hất đầu, vênh mặt (tỏ vẻ giận dữ, khinh bỉ)
hất đầu bực tức
Từ liên quan
bit guide lift put