Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
breathing
['bri:ðiη]
|
danh từ
sự thở, sự hô hấp
hơi thở
hơi gió thoảng
(ngôn ngữ học) cách phát âm bật hơi
tính từ
trông như sống, sinh động
bức tượng trông như sống