Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
breakdown
['breikdaun]
|
danh từ
sự hỏng máy (ô tô, xe lửa)
Xe chúng tôi/Chúng tôi bị hỏng máy trên xa lộ
sự suy sụp tinh thần
sự suy nhược thần kinh
sự tan vỡ, sự sụp đổ, sự thất bại
sự tan vỡ của đế quốc La Mã
(điện học) sự đánh thủng
sự đánh thủng điện môi
sự phân tích bằng thống kê
sự phân ra từng món chi tiêu
điệu múa bricđao (của người da đen)