Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
boodle
['bu:dl]
|
danh từ
bọn, đám, lũ
cả bọn
tiền kiếm được bằng cách ăn cắp hoặc ăn hối lộ