Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bloody
['blʌdi]
|
tính từ
vấy đầy máu; đẫm máu
áo sơ mi của anh ta rách bươm và đẫm máu
đấm ai chảy máu mũi
một trận đánh đẫm máu
tàn bạo; khát máu; thích đổ máu; thích giết người
một hành động/kẻ cướp khát máu
đỏ như máu
mặt trời đỏ như máu
chết tiệt; trời đánh thánh vật
nó đang làm cái quái quỷ gì vậy?
thật là phí thời giờ đến mức tệ hại!
phó từ
vô cùng; cực kỳ
đúng là một bữa ăn nhớ đời!
(thông tục) chắc chắn; nhất định
ngoại động từ
làm cho ai/cái gì bị vấy máu