Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bleak
[bli:k]
|
tính từ
trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm
căn nhà lạnh lẽo hoang vắng
dãi gió
sườn đồi dãi gió
danh từ
(động vật học) cá mương Âu
Từ liên quan
prospect somber