Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
blanket
['blæηkit]
|
danh từ
mền, chăn
lớp phủ
một lớp tuyết phủ
là con hoang; đẻ hoang
làm nhụt nhuệ khí của ai, làm ai nản chí, làm ai cụt hứng
người làm cho tập thể cụt hứng (vì bản thân ủ rũ buồn rầu)
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm
ngoại động từ
trùm chăn, đắp chăn
ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề)
làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài)
phủ lên, che phủ
(hàng hải) hứng gió của thuyền khác
phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống)
Từ liên quan
tuck