Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
blackout
['blækaut]
|
danh từ
sự tắt đèn; sự tắt đèn tạm thời (trong thành phố)
sự tắt đèn hoàn toàn trên sân khấu (lúc đổi cảnh)
sự ngất trong giây lát, thoáng mất trí nhớ, thị giác (hoa mắt)
sự ỉm tin
ỉm tin cuộc xâm lăng
sự mất tín hiệu tạm thời (của điện đài)